Có 2 kết quả:

拟阿拖品药物 nǐ ā tuō pǐn yào wù ㄋㄧˇ ㄊㄨㄛ ㄆㄧㄣˇ ㄧㄠˋ ㄨˋ擬阿拖品藥物 nǐ ā tuō pǐn yào wù ㄋㄧˇ ㄊㄨㄛ ㄆㄧㄣˇ ㄧㄠˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

atropinemimetic drug

Từ điển Trung-Anh

atropinemimetic drug